Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
行李 xíng li
ㄒㄧㄥˊ
1
/1
行李
xíng li
ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luggage
(2) CL:件[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻
(
Trần Nhân Tông
)
•
Lữ cảm tam chương kỳ 2 - 旅感三章其二
(
Lâm Bật
)
•
Phụng ký Lý thập ngũ bí thư Văn Nghi kỳ 2 - 奉寄李十五祕書文嶷其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy thự - 歸墅
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 1 - 小婦別時其一
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Toại Bình đạo trung - 遂平道中
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Trùng giản Vương minh phủ - 重簡王明府
(
Đỗ Phủ
)
•
Vu Giáp tệ lư phụng tặng thị ngự tứ cữu biệt chi Lễ Lãng - 巫峽敝廬奉贈侍禦四舅別之澧朗
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0